Có 2 kết quả:

一口气儿 yī kǒu qìr ㄧ ㄎㄡˇ 一口氣兒 yī kǒu qìr ㄧ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 一口氣|一口气[yi1 kou3 qi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 一口氣|一口气[yi1 kou3 qi4]

Bình luận 0